124 Từ Halloween Bắt Đầu Bằng C (Có Định Nghĩa)

124 Từ Halloween Bắt Đầu Bằng C (Có Định Nghĩa)
Elmer Harper

Vì vậy, bạn đang tìm kiếm danh sách từ ma quái hoàn hảo để bổ sung vào vốn từ vựng của mình. Nếu đúng như vậy thì bạn đã đến đúng nơi để tìm hiểu điều này.

Halloween là ngày lễ được nhiều người trên khắp thế giới ăn mừng. Lễ hội này nổi tiếng nhờ những truyền thống độc đáo và ma quái, chẳng hạn như hóa trang, cho kẹo hoặc xem phim kinh dị.

Khi nhắc đến những từ Halloween bắt đầu bằng chữ C, có khá nhiều từ. Một số trong số chúng bao gồm kẹo, trang phục, vạc, nghĩa trang, mạng nhện và xác chết. Những từ này thường được sử dụng trong mùa Halloween, đặc biệt là khi thảo luận về chủ đề bữa tiệc, ý tưởng trang trí và đồ ăn nhẹ.

Kẹo là thứ bắt buộc phải có trong ngày Halloween và mọi người thường tặng kẹo cho những kẻ lừa bịp. Trang phục cũng là một phần thiết yếu của Halloween và mọi người có thể thỏa sức sáng tạo với những ý tưởng trang phục của mình để nổi bật giữa đám đông.

Khám phá hơn 100 từ liên quan đến Halloween bắt đầu bằng chữ C bên dưới.

Xem thêm: Làm thế nào để nam giới Sigma có được phụ nữ? (Tìm ra ngay bây giờ)

124 Từ Halloween bắt đầu bằng chữ C (Danh sách đầy đủ)

Vạc – một nồi kim loại lớn dùng để đun sôi chất lỏng, thường liên quan đến phù thủy và bùa chú.
Kẹo ngô – một loại nhỏ, kẹo ba màu giống như hạt ngô, thường được kết hợp với Halloween.
Cobweb – mạng nhện, thường được sử dụng làm yếu tố trang trí trong Halloween.
Nghĩa trang – nơi diễn ra lễ hội Halloween.tiệc tùng
Hào lâu đài – mương nước bao quanh lâu đài, thường gắn liền với Halloween và kinh dị thời trung cổ
Trang điểm xác chết – trang điểm dùng để khiến một người trông như thể họ là một xác chết, thường được sử dụng trong trang phục Halloween
Cauldron punch bowl – một cái bát đục lỗ trông giống cái vạc, thường được sử dụng trong các bữa tiệc Halloween
Tượng nghĩa trang – một bức tượng thường thấy trong các nghĩa trang , thường gắn liền với Halloween và kinh dị kiểu gothic
Kẹo Creepy crawly – kẹo có hình dạng côn trùng hoặc nhện, thường gắn liền với Halloween
Kẹo ma – một loại kẹo Halloween có hình dạng ma quái
Cemetery rose – một loại hoa hồng thường được dùng trong các nghĩa trang, thường gắn liền với Halloween
Kẹo trang điểm chú hề Creepy – hóa trang dùng để khiến một người trông như một chú hề đáng sợ, thường được dùng trong Halloween trang phục
Cầu kéo lâu đài – cây cầu có thể nâng lên hạ xuống trên hào lâu đài, thường gắn liền với Halloween và kinh dị thời trung cổ
Giá đỡ nến xác chết – giá đỡ nến trông giống hình người, thường gắn liền với Halloween
Cauldron prop – đế vạc thường được dùng trong trang trí Halloween
Đèn lồng nghĩa trang – loại đèn lồng thường thấy trong các nghĩa trang, thường gắn liền với Halloween và kinh dị kiểu Gothic

Suy nghĩ cuối cùng

Khi nói đến việc tìm kiếmnhững từ halloween hoàn hảo bắt đầu bằng chữ C mà chúng tôi đã liệt kê nhiều nhất mà chúng tôi có thể nghĩ ra ở trên. Nếu bạn biết nữa, vui lòng liên hệ để chúng tôi có thể thêm chúng vào danh sách của mình. Hẹn lần sau cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc.

Xem thêm: Tại sao những người ái kỷ không có bạn bè (Nhìn vào tình bạn ái kỷ.)người chết được chôn cất, thường liên quan đến ma và linh hồn. Quan tài – một chiếc hộp hình chữ nhật dùng để chôn người chết, thường liên quan đến ma cà rồng và Dracula. Khắc – để cắt và tạo hình quả bí ngô hoặc vật liệu khác thành một thiết kế trang trí, thường liên quan đến Halloween. Sinh vật – một sinh vật kỳ lạ hoặc đáng sợ, thường liên quan đến phim kinh dị và Halloween. Hầm mộ – căn phòng hoặc hầm ngầm được sử dụng để chôn cất, thường gắn liền với những câu chuyện kinh dị. Trang phục – trang phục đại diện cho một nhân vật hoặc chủ đề cụ thể, thường được mặc trong lễ Halloween. Chilling – gây cảm giác lạnh lẽo và sợ hãi, thường gắn liền với các bộ phim kinh dị và Halloween. Cackle – tiếng cười to, chói tai, thường gắn liền với phù thủy và các nhân vật xấu xa. Xác chết – xác chết, thường gắn liền với các câu chuyện kinh dị và Halloween. Lâu đài – một tòa nhà lớn, kiên cố, thường gắn liền với kinh dị gothic và Halloween. Kẹo táo – một quả táo được phủ một lớp kẹo hoặc caramel, thường được ăn trong lễ Halloween. Nến – một que sáp có bấc, thường được dùng để trang trí hoặc tạo bầu không khí ma quái trong lễ Halloween. Súp lơ – một loại rau đôi khi được sử dụng để giống với bộ não hoặc các cơ quan khác trong lễ Halloween. Mèo – con vật bốn chân có lông, thường được gắn vớivới phù thủy và Halloween. Cổng nghĩa trang – lối vào nghĩa trang, thường gắn liền với những câu chuyện kinh dị và Halloween. Rùng rợn – gây cảm giác sợ hãi hoặc khó chịu, thường gắn liền với Halloween. Đá cuội – một loại đá thường được sử dụng để tạo bầu không khí ma quái trong lễ Halloween. Mê cung ngô – cánh đồng ngô được cắt thành mê cung, thường được dùng làm mê cung một điểm thu hút Halloween. Count – danh hiệu thường gắn liền với ma cà rồng và Dracula, thường được sử dụng trong Halloween. Crow – một loài chim đen thường gắn liền với cái chết và Halloween. Crossbones – xương chéo thường được sử dụng để biểu thị sự nguy hiểm hoặc cái chết, thường gắn liền với Halloween. Cryptic – bí ẩn và khó hiểu, thường gắn liền với những câu chuyện kinh dị và Halloween. Cur se – một câu thần chú hoặc công thức được cho là mang lại tổn hại hoặc bất hạnh, thường liên quan đến phù thủy và lễ Halloween. Mắt mèo – một loại kẹo hoặc đồ trang trí giống mắt mèo, thường được sử dụng trong lễ Halloween. Túi kẹo – một chiếc túi dùng để thu thập kẹo trong lễ hội Halloween. Coffin nail – một thuật ngữ dùng để chỉ một thứ gì đó đã chết hoặc sắp chết, thường liên quan đến lễ Halloween. >Khu nghĩa trang – khu vực dành riêng để chôn cất trong nghĩa trang, thường gắn liền với những câu chuyện kinh dịvà Halloween. Nắp quan tài – nắp quan tài, thường gắn liền với ma cà rồng và Dracula. Creep – di chuyển chậm và lặng lẽ, thường gắn liền với phim kinh dị và Halloween. Người giữ tiền điện tử – nhân vật thường gắn liền với những câu chuyện kinh dị và Halloween. Tượng nghĩa trang – bức tượng nằm trong nghĩa trang, thường gắn liền với những câu chuyện kinh dị và Halloween. 7>Những từ nguyền rủa – ngôn ngữ xúc phạm hoặc xúc phạm, thường liên quan đến phù thủy và Halloween. Bong bóng vạc – một cụm từ thường được sử dụng trong các câu thần chú và liên quan đến phù thủy và Halloween. Hoa nghĩa trang – loài hoa dùng để trang trí các ngôi mộ, thường gắn liền với những câu chuyện kinh dị và Halloween. Cemetery walk – lối đi bộ qua nghĩa trang, thường gắn liền với những câu chuyện kinh dị Túi kẹo – một túi dùng để lấy kẹo trong trò cho kẹo hoặc ăn trong ngày Halloween Kẹo táo – một quả táo được bao phủ bởi một lớp kẹo cứng hoặc lớp phủ caramel, thường được phục vụ như một món ăn trong ngày Halloween Cô dâu xác chết – một nhân vật hư cấu trong bộ phim cùng tên của Tim Burton, thường gắn liền với Halloween Dao khắc – một con dao sắc bén dùng để khắc bí ngô trong dịp Halloween Xanh coban – một sắc xanh thường được sử dụng trong lễ Halloween đồ trang trí và trang phục Vỏ ngô – lớp ngoài của ngô, thường được dùng làm đồ trang tríyếu tố trong Halloween Quả cầu pha lê – một quả cầu thủy tinh được các thầy bói và phù thủy sử dụng để nhìn thấy tương lai, thường gắn liền với Halloween Áo choàng – một bộ quần áo dài, bồng bềnh thường được mặc như một phần của trang phục Halloween, đặc biệt là trang phục ma cà rồng Tường lâu đài – những bức tường của lâu đài, thường gắn liền với Halloween và kinh dị kiểu Gothic Súp lơ não – một món ăn Halloween được làm bằng cách tạo hình bông súp lơ thành bông súp lơ hình dạng của một bộ não Cổng nghĩa trang – lối vào nghĩa trang, thường gắn liền với Halloween và phim kinh dị Coffin-shape cookies – một loại bánh quy Halloween có hình dạng giống như quan tài Cobweb- Cover – phủ đầy mạng nhện, thường được sử dụng như một yếu tố trang trí trong Halloween Creepy crawlies – tiếng lóng chỉ côn trùng và các loài động vật đáng sợ khác, thường được kết hợp với Halloween Cyclops – một sinh vật thần thoại chỉ có một mắt, thường gắn liền với Halloween và những câu chuyện kinh dị Coven – một nhóm phù thủy cùng nhau thực hành phép thuật, thường gắn liền với Halloween Casket – một chiếc hộp dùng để chôn người chết, thường gắn liền với ma cà rồng và Halloween Cobalt – một màu xanh đậm, thường được sử dụng trong đồ trang trí và trang phục Halloween Cross – một biểu tượng thường gắn liền với Cơ đốc giáo, nhưng cũng được sử dụng trong đồ trang trí Halloween Kẹomón ăn – một món ăn dùng để đựng kẹo Halloween Crypt keeper – một nhân vật trong phim truyền hình Tales from the Crypt, thường gắn liền với Halloween Chant – một bài hát hoặc cụm từ lặp đi lặp lại, thường được sử dụng trong các câu thần chú ma thuật và gắn liền với Halloween Sơn xác chết – một kiểu trang điểm khiến khuôn mặt trông giống như xác chết, thường được sử dụng trong trang phục Halloween Móng vuốt – móng tay cong, sắc nhọn thường được kết hợp với người sói và các quái vật Halloween khác Kẹo hình quan tài – kẹo có hình dạng như quan tài, thường gắn liền với Halloween Cornstalks – cây ngô khô thường được sử dụng như một yếu tố trang trí trong Halloween Cobweb brush – bàn chải dùng để loại bỏ mạng nhện, thường được dùng để trang trí Halloween Tiệc hóa trang – bữa tiệc nơi khách hóa trang thành trang phục Halloween Giấy gói kẹo – bao bì bên ngoài của kẹo Halloween Cursed – bị bùa chú hoặc lời nguyền, thường gắn liền với phù thủy và Halloween Bánh vạc – loại bánh có hình dạng giống như cái vạc, thường gắn liền với Halloween Xác nến – cây nến có hình dáng giống hình người, thường gắn liền với Halloween Cemetery angel – tượng thiên thần thường thấy trong các nghĩa trang, thường được kết hợp với Halloween Chú hề đáng sợ – một chú hề có vẻ ngoài đáng sợ hoặc đáng sợ, thường được kết hợpvới Halloween Cornucopia – một hộp hình chiếc sừng chứa đầy trái cây và rau củ, thường gắn liền với Halloween và mùa thu Castle ngục tối – một căn phòng tối tăm dưới lòng đất trong lâu đài, thường gắn liền với Halloween và kinh dị kiểu Gothic Coffin nails – đinh dùng để đóng nắp quan tài, thường gắn liền với Halloween và cái chết Cobweb sweater – áo len có hoa văn mạng nhện, thường được mặc trong lễ Halloween trang phục Vạc lửa – ngọn lửa hoặc nguồn sáng phát ra từ một cái vạc, thường gắn liền với Halloween Chàng rể xác chết – một nhân vật trong phim Cô dâu xác chết, thường gắn liền với Halloween Ngón tay nghĩa trang – hàng rào bao quanh nghĩa trang, thường gắn liền với Halloween Bá tước Dracula – một nhân vật hư cấu thường gắn liền với Halloween và ma cà rồng Ngón tay cà rốt – một món ăn Halloween được làm bằng cách nặn cà rốt thành hình dạng của các ngón tay Hộp kẹo – thiết bị phân phát kẹo Halloween Creepy crawl – một loại côn trùng hoặc nhện, thường được kết hợp với Halloween Crystal Skull – hộp sọ làm bằng pha lê, thường được kết hợp với Halloween và ma thuật Cemetery night – một đêm ma quái diễn ra trong nghĩa trang, thường được kết hợp với Halloween Chiller – phim rùng rợn hoặc hồi hộp, thường xem trong giờHalloween Xác chết – một loại sâu được dùng để mô phỏng sự xuất hiện của giòi trên xác chết, thường được dùng trong trang trí Halloween Mèo cào – một kiểu trang điểm Halloween khiến nó trông như thể một con mèo cào vào mặt Sơn móng tay quan tài – một loại sơn móng tay có màu tối, lấy cảm hứng từ Halloween Vòng cổ mạng nhện – vòng cổ làm bằng mạng nhện hoặc được thiết kế giống như mạng nhện mạng nhện, thường được dùng làm phụ kiện Halloween Người trông coi nghĩa trang – người chịu trách nhiệm duy trì Chucky – một nhân vật hư cấu trong phim Child’s Play, thường gắn liền với Halloween Hoa xác chết – một loài hoa hiếm có mùi thịt thối, thường gắn liền với Halloween Kẹo đầu lâu – một loại đường thường được ăn trong Ngày của người chết, xuất hiện ngay sau Halloween ngay sau hộp sọ Cracky door – cánh cửa phát ra âm thanh rùng rợn, cót két, thường gắn liền với Halloween và phim kinh dị Cobweb Tights – một loại tất theo chủ đề Halloween có hình mạng nhện Cemetery tour – chuyến tham quan nghĩa trang có hướng dẫn viên, thường được thực hiện trong mùa Halloween Creepy music – loại nhạc có giai điệu ma quái hoặc đáng sợ, thường được chơi trong các bữa tiệc Halloween 9> Bong bóng vạc – âm thanh sủi bọt của cái vạc, thường gắn liền với phù thủy và Halloween Crypt– một căn phòng dưới lòng đất thường được sử dụng để chôn cất người chết, thường gắn liền với Halloween và kinh dị kiểu gothic Kẹo ngô – một loại kẹo có hình dạng giống như hạt ngô, thường gắn liền với Halloween Búp bê đáng sợ – một con búp bê có vẻ ngoài kỳ quái hoặc đáng sợ, thường gắn liền với Halloween và phim kinh dị Castle tower – tòa tháp cao trong lâu đài, thường gắn liền với Halloween và kinh dị kiểu gothic Bàn tay xác chết – một tay chống giống như một bộ phận của xác chết, thường được dùng trong trang trí Halloween Hộp kẹo quan tài – một chiếc hộp trông giống quan tài, dùng để đựng kẹo Halloween Cobweb cape – áo choàng phủ đầy mạng nhện, thường được mặc làm trang phục Halloween Cursed object – một vật được cho là mang lại xui xẻo hoặc tổn hại, thường gắn liền với Halloween và những câu chuyện kinh dị Cổng nghĩa trang – một cổng vòm cổng vòm trên lối vào nghĩa trang, thường được kết hợp với Halloween Creepy crawly punch – một loại punch theo chủ đề Halloween với kẹo dẻo và kẹo hình con bò đáng sợ khác trôi nổi trong đó Kẹo táo đỏ – màu đỏ đậm thường được sử dụng trong đồ trang trí và trang phục Halloween Ví quan tài – một chiếc ví có hình dạng giống quan tài, thường được sử dụng làm phụ kiện Halloween Ví đựng bánh cupcake đáng sợ – một chiếc bánh nướng nhỏ hình chú bò nhỏ trang trí kẹo bò đáng sợ, thường được phục vụ tại Halloween



Elmer Harper
Elmer Harper
Jeremy Cruz, còn được biết đến với bút danh Elmer Harper, là một nhà văn và người đam mê ngôn ngữ cơ thể. Với kiến ​​thức nền tảng về tâm lý học, Jeremy luôn bị mê hoặc bởi ngôn ngữ bất thành văn và những dấu hiệu tinh vi chi phối các tương tác của con người. Lớn lên trong một cộng đồng đa dạng, nơi giao tiếp phi ngôn ngữ đóng một vai trò quan trọng, sự tò mò của Jeremy về ngôn ngữ cơ thể bắt đầu từ khi còn nhỏ.Sau khi hoàn thành bằng tâm lý học, Jeremy bắt đầu hành trình tìm hiểu sự phức tạp của ngôn ngữ cơ thể trong các bối cảnh xã hội và nghề nghiệp khác nhau. Ông đã tham dự nhiều hội thảo, chuyên đề và các chương trình đào tạo chuyên biệt để nắm vững nghệ thuật giải mã cử chỉ, nét mặt và tư thế.Thông qua blog của mình, Jeremy mong muốn chia sẻ kiến ​​thức và hiểu biết của mình với nhiều đối tượng để giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và nâng cao hiểu biết của họ về các tín hiệu phi ngôn ngữ. Anh ấy đề cập đến nhiều chủ đề, bao gồm cả ngôn ngữ cơ thể trong các mối quan hệ, kinh doanh và tương tác hàng ngày.Phong cách viết của Jeremy hấp dẫn và giàu thông tin, khi anh ấy kết hợp kiến ​​thức chuyên môn của mình với các ví dụ thực tế và các mẹo thực tế. Khả năng chia nhỏ các khái niệm phức tạp thành các thuật ngữ dễ hiểu của anh ấy giúp người đọc trở thành những người giao tiếp hiệu quả hơn, cả trong môi trường cá nhân và nghề nghiệp.Khi không viết lách hay nghiên cứu, Jeremy thích đi du lịch đến các quốc gia khác nhau đểtrải nghiệm các nền văn hóa đa dạng và quan sát cách ngôn ngữ cơ thể thể hiện trong các xã hội khác nhau. Ông tin rằng việc hiểu và nắm bắt các tín hiệu phi ngôn ngữ khác nhau có thể thúc đẩy sự đồng cảm, tăng cường kết nối và thu hẹp khoảng cách văn hóa.Với cam kết giúp người khác giao tiếp hiệu quả hơn và chuyên môn về ngôn ngữ cơ thể, Jeremy Cruz, hay còn gọi là Elmer Harper, tiếp tục gây ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho độc giả trên toàn thế giới trên hành trình hướng tới việc làm chủ ngôn ngữ bất thành văn trong tương tác giữa người với người.