Mục lục
Nếu bạn đang tìm kiếm một từ Halloween đi kèm với chữ R thì bạn đã đến đúng chỗ, chúng tôi đã liệt kê hơn 30 từ yêu thích của chúng tôi bên dưới.
Xem thêm: Cá cược thú vị và tán tỉnh để thực hiện với bạn trai của bạnKhi nói đến Halloween, những từ bắt đầu bằng chữ R rất cần thiết để thêm gia vị cho sự kiện. Một số ví dụ phổ biến bao gồm “Raven”, “Ritual”, “Reaper”, “Rotten”, “Raven” và “Resurrect”.
Những từ này thêm vào lễ hội bằng cách tạo ra bầu không khí ma quái, nâng cao tính sáng tạo của đồ trang trí Halloween và làm cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn. Ví dụ: khi trang trí cho lễ Halloween, ai đó có thể sử dụng từ “Raven” làm chủ đề để tạo bầu không khí u ám và rùng rợn trong phòng.
Trong bữa tiệc Halloween, ai đó có thể sử dụng từ “Ritual” để mô tả một trò chơi và điều đó sẽ làm tăng thêm sự bí ẩn cho sự kiện. Tóm lại, sử dụng các từ Halloween bắt đầu bằng chữ R là một cách dễ dàng để làm cho Halloween trở nên thú vị, đáng nhớ và ma quái hơn.
Xem thêm: Lông mày nhíu lại có nghĩa là gì (Ngôn ngữ cơ thể)35 Từ Halloween Bắt Đầu Bằng Chữ R (Danh sách đầy đủ)
Quạ: một loài chim lớn màu đen thường được nhắc đến trong dịp Halloween do liên quan đến cái chết và bóng tối. |
Reaper: một người hoặc vật gặt hái, thường liên quan đến Thần chết, hiện thân của cái chết. |
Chuột: một con vật phổ biến trong lễ Halloween thường gắn liền với phù thủy và những nơi tối tăm. |
Bồn chồn: không thể thư giãn hoặc bình tĩnh, thường được dùng để mô tả ma quái hoặc bị ma ámđịa điểm. |
Nghi thức: một loạt các hành động hoặc lời nói được thực hiện theo một cách cụ thể, thường liên quan đến các thực hành tôn giáo hoặc siêu nhiên. |
Áo choàng: một loại áo dài, rộng thùng thình thường được các phù thủy và pháp sư mặc trong trang phục theo chủ đề Halloween. |
Phục sinh: hành động làm cho một thứ gì đó sống lại, thường được kết hợp với Halloween do có liên quan đến người chết. |
Thối: thối rữa hoặc phân hủy, thường xuyên dùng để mô tả đồ trang trí hoặc đồ ăn Halloween. |
Lạch cạch: tiếng kêu khi lắc hoặc rung một thứ gì đó, thường được dùng để tạo bầu không khí ma quái. |
Ripper: người hoặc vật xé hoặc rạch dữ dội, thường liên quan đến phim kinh dị và Halloween. |
Rusty: phủ đầy rỉ sét, thường được dùng để mô tả đồ trang trí Halloween cũ và bị bỏ hoang. |
Raven: cực kỳ đói hoặc tham lam, thường được dùng để mô tả quái vật và ma trong các câu chuyện Halloween . |
Di tích: phần còn lại của một thứ gì đó sau khi bị phá hủy, thường được dùng để mô tả đồ trang trí Halloween hoặc những ngôi nhà bị ma ám. |
Căn phòng: không gian có tường bao quanh, thường được dùng để mô tả những căn phòng hoặc căn phòng bị ma ám. |
Runes: biểu tượng cổ xưa thường liên quan đến phép thuật và sức mạnh siêu nhiên, thường được sử dụng trong đồ trang trí và trang phục Halloween. |
Dấu vết còn sót lại sau khi phần chính đã biến mất, thường là đã từngmô tả đồ trang trí hoặc trang phục Halloween. |
Rễ: bộ phận của cây gắn nó xuống đất, thường được dùng trong đồ trang trí và trang phục Halloween. |
Ritualistic: liên quan đến một nghi lễ, thường được dùng để mô tả các nghi lễ hoặc truyền thống của Halloween. |
Redrum: một từ trở nên phổ biến nhờ bộ phim “The Shining”, nghĩa là “giết người” được đánh vần ngược. |
Revenant: một người hoặc sinh vật đã trở về từ xác chết, thường được sử dụng trong các câu chuyện và phim Halloween. |
Thối rữa: quá trình phân hủy, thường được dùng để mô tả đồ trang trí Halloween hoặc những ngôi nhà bị ma ám. |
Mùi hôi thối: mùi nồng nặc, khó chịu, thường được sử dụng để tạo bầu không khí ma quái. |
Lưỡi hái của Thần chết: một lưỡi kiếm dài, cong thường liên quan đến Thần chết và cái chết. |
Tàn tích: trạng thái bị hủy diệt hoặc thối rữa, thường được sử dụng để mô tả Đồ trang trí Halloween hoặc ngôi nhà ma ám. |
Raucous: ồn ào và khó chịu, thường được dùng để mô tả các bữa tiệc và sự kiện Halloween. |
Rattletrap: một phương tiện trong tình trạng tồi tàn, thường được dùng để mô tả những chiếc xe ma quái hoặc các phương thức vận chuyển khác. |
Hãy yên nghỉ: một cụm từ thường được sử dụng để bày tỏ lời chia buồn đối với người đã qua đời, thường liên quan đến Halloween do nó có liên quan đến cái chết. |
Root beer: không phải đồ uống có ga có cồn thường gắn liền với Halloween do nguồn gốc và sự ma quái của nótrùng tên. |
Rictus: nụ cười toe toét hoặc nhăn nhó cố định, thường được sử dụng để mô tả biểu cảm của các sinh vật Halloween. |
Runny: chất lỏng hoặc nước, thường được sử dụng để mô tả đồ trang trí hoặc đồ ăn Halloween. |
Tóc quạ: tóc đen thường được kết hợp với phù thủy và trang phục theo chủ đề Halloween. |
Ghế bập bênh: một loại ghế di chuyển qua lại trên các bập bênh cong, thường được sử dụng để tạo cảm giác ma quái bầu không khí trong các câu chuyện Halloween. |
Thịt thối: một hình ảnh Halloween phổ biến liên quan đến thây ma và các sinh vật bất tử khác. |
Trứng thối: một trò đùa Halloween phổ biến liên quan đến việc sử dụng một quả trứng thối, hôi thối. |
Linh hồn bồn chồn: những hồn ma hoặc linh hồn không thể tìm thấy sự bình yên hoặc nghỉ ngơi, thường liên quan đến những ngôi nhà ma ám và những câu chuyện Halloween. |
Lời kết
Chúng tôi hy vọng bạn có ý kiến đã tìm thấy từ phù hợp cho các từ Halloween bắt đầu bằng R. Cho đến lần sau, cảm ơn bạn đã đọc.