48 từ phủ định bắt đầu bằng G. (Có định nghĩa)

48 từ phủ định bắt đầu bằng G. (Có định nghĩa)
Elmer Harper

Có vẻ lạ khi cố tình lập danh sách các từ tiêu cực bắt đầu bằng G, nhưng sự thật là đôi khi chúng ta cần ngôn ngữ mạnh mẽ, tiêu cực để truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình. Nếu đây là trường hợp của bạn thì bạn đang ở đúng nơi để tìm các tính từ hoàn hảo bắt đầu bằng chữ G.

Xem thêm: Những người kể chuyện có thông minh không?

Các từ phủ định có một sức mạnh nhất định và có thể được sử dụng để thể hiện sự thất vọng, tức giận, thất vọng, buồn bã và các cảm xúc tiêu cực khác. Bằng cách sử dụng nhiều loại từ, chúng ta có thể nói rõ hơn những gì mình đang trải qua và chính xác hơn trong giao tiếp.

Xem thêm: Ngôn ngữ cơ thể là thật hay giả? (Giao tiếp phi ngôn ngữ)

Những từ tiêu cực vốn dĩ không xấu hoặc gây tổn hại; chúng chỉ đơn giản là một công cụ khác trong hộp công cụ ngôn ngữ của chúng ta. Khi được sử dụng một cách phù hợp và nhạy cảm, những từ tiêu cực có thể giúp chúng ta bày tỏ cảm xúc và kết nối với những người khác có thể cũng đang cảm thấy như vậy.

Đó là một công cụ để giao tiếp và việc hiểu toàn diện về từ ngữ, cả tích cực và tiêu cực, là rất quan trọng để diễn đạt hiệu quả.

48 từ tiêu cực bắt đầu bằng chữ G

Tham lam – có hoặc thể hiện mong muốn quá mức về của cải hoặc của cải, thường gây thiệt hại cho người khác.
Tàn bạo – cấm đoán hoặc không vẻ bề ngoài mời gọi; tính cách buồn bã hoặc ảm đạm.
Ghê rợn – gây ghê tởm hoặc kinh dị; rùng rợn hoặc rùng rợn.
Có tội – chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm về hành vi sai trái cụ thể hoặctội phạm.
Cục cằn – xấu tính và dễ cáu kỉnh.
Cáu kỉnh – thường cáu kỉnh hoặc phàn nàn.
Kỳ cục – xấu xí hoặc méo mó một cách hài hước hoặc ghê tởm.
Grunt – khó chịu hoặc khó chịu đối với cảm xúc hoặc suy nghĩ của một người.
Gạo ghê tởm – cực kỳ khó chịu hoặc ghê tởm; đáng ghê tởm về mặt đạo đức.
Đau buồn – cảm thấy đau buồn hoặc thương tiếc dữ dội, thường là do mất mát hoặc bi kịch cá nhân.
Ghastly – gây ra nỗi kinh hoàng hoặc sợ hãi lớn; khó chịu hoặc tồi tệ một cách đáng kinh ngạc.
Bẩn – bị bao phủ bởi hoặc có đặc điểm là bụi bẩn; bẩn thỉu.
Cả tin – dễ bị lừa hoặc bị lừa; ngây thơ và cả tin.
Xấu xa – được đánh dấu bằng hành vi xảo quyệt hoặc lừa dối; quỷ quyệt hoặc xảo quyệt.
Tàn ác – được cho, cho phép hoặc chỉ được cho phép một cách miễn cưỡng hoặc bực bội.
Glum – vẻ ngoài hoặc cách thức ủ rũ, ủ rũ hoặc chán nản.
Vô căn cứ – không có bất kỳ cơ sở thực tế hoặc lý do nào; vô căn cứ.
Ham chơi – có cảm giác quay cuồng và có xu hướng mất thăng bằng hoặc chóng mặt; thái độ phù phiếm hoặc lâng lâng.
Glib – trôi chảy và ăn nói nhưng không thành thật và nông cạn; thể hiện một cách hời hợt hoặc tình cờ.
Gauche – thiếu nhã nhặn xã hội, nhạy cảm hoặc tế nhị; vụng về hoặc thiếu tế nhị trong hành vi.
Cộc cằn – cư xử hoặc lời nói cộc cằn, cộc cằn hoặc thô lỗ.
Lúng túng – cư xử như một kẻ phục tùng hoặcthái độ khiêm tốn thái quá; xu nịnh hoặc khúm núm.
Háu ăn – ham mê đồ ăn hoặc thức uống quá mức hoặc thái quá; tham lam hoặc thèm ăn vô độ.
Vô thần – thiếu các nguyên tắc tôn giáo hoặc đạo đức; bất kính hoặc vô đạo.
Kiêu ngạo – được đặc trưng bởi cảm giác tự phụ hoặc phóng đại về tầm quan trọng hoặc khả năng của bản thân; khoa trương hoặc phô trương.
Vô cớ – được đưa ra hoặc thực hiện mà không có bất kỳ lý do hoặc biện minh rõ ràng nào; không chính đáng hoặc không cần thiết.
Nghiêm túc – nghiêm trọng, trang trọng hoặc có ý nghĩa quan trọng; đưa ra lý do để lo lắng hoặc sợ hãi.
Nhăn mặt – biểu cảm trên khuôn mặt xấu xí hoặc méo mó, thường là để bày tỏ sự đau đớn hoặc không hài lòng.
Đau buồn – cảm thấy buồn bã hoặc đau khổ sâu sắc, thường là do một mất mát hoặc bi kịch cá nhân.
Cười – phàn nàn hoặc càu nhàu dai dẳng; than vãn hoặc than vãn.
Cảm giác tội lỗi – thao túng hoặc gây áp lực khiến ai đó cảm thấy tội lỗi hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó mà họ không làm hoặc không nên cảm thấy tội lỗi.
Cực kỳ cẩu thả – thể hiện sự coi thường một cách liều lĩnh đối với sự an toàn hoặc hạnh phúc của người khác; cực kỳ bất cẩn hoặc vô trách nhiệm.
Lườm lườm – cực kỳ rõ ràng hoặc dễ thấy, thường đến mức khó chịu hoặc xúc phạm.
Ghê tởm – gây ghê tởm hoặc kinh hoàng; rùng rợn hoặc đáng lo ngại về bản chất.
Kỳ cục – kỳ quái hoặcngoại hình hoặc tính cách bị bóp méo; thường được sử dụng để mô tả nghệ thuật hoặc văn học.
Sặc sỡ – quá sặc sỡ hoặc sặc sỡ, thường đến mức lòe loẹt hoặc thô tục.
Ma quái – giống hoặc có đặc điểm của ma; vẻ ngoài hoặc bầu không khí kỳ lạ hoặc ám ảnh.
Lòe loẹt – lòe loẹt, sặc sỡ hoặc trang trí công phu không trang nhã; phô trương hoặc xuề xòa trong văn phong.
Làm mất ổn định địa chính trị – gây bất ổn chính trị hoặc xã hội trên phạm vi khu vực hoặc toàn cầu.
Mánh lới quảng cáo – sử dụng thủ thuật hoặc mánh lới quảng cáo để thu hút sự chú ý hoặc đạt được lợi thế; thiếu nội dung hoặc tính xác thực.
Bạo lực vô cớ – miêu tả hoặc miêu tả bạo lực một cách thái quá hoặc không cần thiết; thường được sử dụng để chỉ trích phương tiện truyền thông hoặc giải trí.
Khuôn mặt nhăn nhó – có biểu hiện nghiêm nghị, nghiêm túc hoặc không cười; thường được sử dụng để mô tả một người nào đó có vẻ không vui hoặc không thân thiện.
Ghét – khó chịu hoặc khó chịu đối với các giác quan; thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc giọng nói.
Dầu nhờn – nhờn, béo hoặc phủ đầy dầu mỡ; thường được sử dụng để mô tả thực phẩm hoặc các bề mặt.
Rùng rợn – gây kinh hoàng hoặc ghê tởm

Lời kết

Có nhiều từ tiêu cực bắt đầu bằng g, chúng tôi đã liệt kê một vài từ để giúp bạn bắt đầu hành trình học từ vựng của mình, chúng tôi hy vọng bạn thấy bài đăng này hữu ích. Hẹn lần sau, cảm ơn vì đã đọc.




Elmer Harper
Elmer Harper
Jeremy Cruz, còn được biết đến với bút danh Elmer Harper, là một nhà văn và người đam mê ngôn ngữ cơ thể. Với kiến ​​thức nền tảng về tâm lý học, Jeremy luôn bị mê hoặc bởi ngôn ngữ bất thành văn và những dấu hiệu tinh vi chi phối các tương tác của con người. Lớn lên trong một cộng đồng đa dạng, nơi giao tiếp phi ngôn ngữ đóng một vai trò quan trọng, sự tò mò của Jeremy về ngôn ngữ cơ thể bắt đầu từ khi còn nhỏ.Sau khi hoàn thành bằng tâm lý học, Jeremy bắt đầu hành trình tìm hiểu sự phức tạp của ngôn ngữ cơ thể trong các bối cảnh xã hội và nghề nghiệp khác nhau. Ông đã tham dự nhiều hội thảo, chuyên đề và các chương trình đào tạo chuyên biệt để nắm vững nghệ thuật giải mã cử chỉ, nét mặt và tư thế.Thông qua blog của mình, Jeremy mong muốn chia sẻ kiến ​​thức và hiểu biết của mình với nhiều đối tượng để giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và nâng cao hiểu biết của họ về các tín hiệu phi ngôn ngữ. Anh ấy đề cập đến nhiều chủ đề, bao gồm cả ngôn ngữ cơ thể trong các mối quan hệ, kinh doanh và tương tác hàng ngày.Phong cách viết của Jeremy hấp dẫn và giàu thông tin, khi anh ấy kết hợp kiến ​​thức chuyên môn của mình với các ví dụ thực tế và các mẹo thực tế. Khả năng chia nhỏ các khái niệm phức tạp thành các thuật ngữ dễ hiểu của anh ấy giúp người đọc trở thành những người giao tiếp hiệu quả hơn, cả trong môi trường cá nhân và nghề nghiệp.Khi không viết lách hay nghiên cứu, Jeremy thích đi du lịch đến các quốc gia khác nhau đểtrải nghiệm các nền văn hóa đa dạng và quan sát cách ngôn ngữ cơ thể thể hiện trong các xã hội khác nhau. Ông tin rằng việc hiểu và nắm bắt các tín hiệu phi ngôn ngữ khác nhau có thể thúc đẩy sự đồng cảm, tăng cường kết nối và thu hẹp khoảng cách văn hóa.Với cam kết giúp người khác giao tiếp hiệu quả hơn và chuyên môn về ngôn ngữ cơ thể, Jeremy Cruz, hay còn gọi là Elmer Harper, tiếp tục gây ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho độc giả trên toàn thế giới trên hành trình hướng tới việc làm chủ ngôn ngữ bất thành văn trong tương tác giữa người với người.