96 Từ Halloween Bắt Đầu Bằng L (Có Định Nghĩa)

96 Từ Halloween Bắt Đầu Bằng L (Có Định Nghĩa)
Elmer Harper

Halloween là thời điểm mà mọi người thích thể hiện bản thân bằng cách sử dụng từ vựng liên quan đến Halloween. Một số người thích sử dụng các từ Halloween bắt đầu bằng chữ L để thêm gia vị cho cuộc trò chuyện của họ.

Xem thêm: Điều đó có nghĩa là gì khi ai đó không nhìn bạn khi nói chuyện?

Những từ này có thể được dùng để mô tả trang phục, đồ trang trí hoặc thậm chí là đồ ăn trong Halloween. Một số định nghĩa về các từ Halloween bắt đầu bằng chữ L bao gồm 'Lantern' là một đồ vật trang trí làm bằng quả bí ngô chạm khắc, 'Lurk' có nghĩa là ở ẩn trong khi chờ đợi để hù dọa ai đó, 'Lurker' là người ẩn nấp hoặc lén lút để dọa người khác, 'Lycanthrope' dùng để chỉ người sói hoặc người nghĩ rằng họ có khả năng biến thành sói hoặc người sói.

Những từ này có thể được sử dụng để thể hiện bản thân một cách sáng tạo và vui nhộn trong các cuộc trò chuyện hoặc lễ kỷ niệm Halloween. Chẳng hạn, người ta có thể nói "Tôi thích chiếc đèn lồng mà bạn đã chạm khắc, nó là một vật trang trí hoàn hảo cho Halloween" hoặc "Bộ trang phục người sói bạn mặc trong Halloween năm ngoái thật tuyệt vời, trông bạn thật đáng sợ".

96 Từ Halloween Bắt Đầu Bằng L (Danh sách đầy đủ)

Lantern – một vật đựng có nến bên trong dùng để thắp sáng.
Lurking – di chuyển lén lút và luôn ẩn mình.
Lanthropy – người sói sự biến đổi siêu nhiên của một người thành sói.
Gây chết người – gây ra hoặc có khả năng gây ra cái chết.
Lucifer – tên gọi khác của Satan hoặc ác quỷ.
Lobotomy – một cuộc phẫu thuậtthủ tục liên quan đến việc loại bỏ một phần não.
Hang ổ – một nơi bí mật hoặc ẩn nấp, đặc biệt là đối với động vật hoang dã.
Lunacy – điên loạn hoặc điên loạn.
Dáng – phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng.
Phòng thí nghiệm – nơi tiến hành các thí nghiệm.
Vết rách – vết cắt sâu hoặc vết rách trên da hoặc thịt.
Lurid – có màu sắc sặc sỡ hoặc quá khủng khiếp.
Không có sự sống – không có sự sống hoặc hoạt hình.
Lethargy – trạng thái uể oải hoặc lười biếng.
Labyrinth – cấu trúc giống như mê cung.
Leviathan – quái vật biển hoặc sinh vật khổng lồ.
Limbo – trạng thái hoặc tình trạng không chắc chắn.
Leviathan – quái vật biển hoặc sinh vật khổng lồ.
Limbo – trạng thái hoặc tình trạng không chắc chắn.
Lockjaw – tình trạng hàm trở nên cứng và khó mở.
Chấy – loài côn trùng ký sinh nhỏ gây hại cho tóc hoặc da.
Luminaries – những người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể.
Lagoon – một vùng nước nông được ngăn cách với biển bởi các cồn cát hoặc rạn san hô.
Vùng đất của người chết – một địa điểm thần thoại nơi người chết cư trú.
Lamia – một nữ quỷ chuyên săn trẻ em.
Tiếng cười – hành động cười hoặc âm thanh thích thú.
Chất lỏng – một chất chảy tự do nhưng có thể tích không đổi.
Châu chấu – một loại châu chấu sống thành đàn và gây hại cho mùa màng.
Xác sống – thây ma hoặc xác sốngnhững sinh vật bất tử sống lại từ cõi chết.
Lullaby – bài hát êm dịu giúp ai đó chìm vào giấc ngủ.
Lycan – người sói hoặc sinh vật tương tự khác.
Lollipop – viên kẹo nhỏ trên que.
Lurker – người quan sát hoặc do thám một cách bí mật.
Lightning – phóng điện đột ngột trong khí quyển.
Lost Soul – một người đang gặp rắc rối sâu sắc hoặc bị trôi dạt về mặt tâm linh.
Leatherface – một nhân vật hư cấu trong “The Texas Chainsaw Massacre”.
Living Nightmare – một tình huống hoặc trải nghiệm đáng sợ hoặc choáng ngợp.
Last Breath – hơi thở cuối cùng trước khi chết.
Đỉa – một con sâu hoặc ký sinh trùng hút máu.
Đêm dài – một khoảng thời gian được đặc trưng bởi bóng tối hoặc nguy hiểm.
Hồ Quái vật – một sinh vật thần thoại sống trong một vùng nước.
Quái vật Nhỏ – những sinh vật trẻ hoặc nhỏ đáng sợ hoặc nguy hiểm.
Lovecraftian – đề cập đến tiểu thuyết kinh dị của H.P. Lovecraft.
Giấc mơ khủng khiếp – những giấc mơ sống động và đáng lo ngại có thể liên quan đến kinh dị hoặc chấn thương.
Lost Children – những đứa trẻ mất tích hoặc bị lạc.
Dung nham – đá nóng chảy chảy ra từ núi lửa.
Lovers’ Lane – một khu vực hẻo lánh nơi các cặp đôi tìm đến để làm quen.
Lava – một biểu hiện của sự đau buồn hoặc đau khổ.nỗi buồn.
Quái vật hồ Loch Ness – một sinh vật thần thoại được cho là sống ở hồ Loch Ness, Scotland.
Chết sống – tình trạng một người vẫn còn sống về mặt kỹ thuật nhưng có vẻ như đã chết.
Truyền thuyết – một câu chuyện truyền thống hoặc thần thoại.
Sinh lực – năng lượng hoặc sức sống giúp một người nào đó sống sót.
Cho tôi thêm 5 0
Chắc chắn rồi! Dưới đây là 50 từ Halloween khác bắt đầu bằng L và mô tả của chúng:
Lich – một sinh vật bất tử, thường được miêu tả là phù thủy hoặc thầy phù thủy có bộ xương.
Phantom Limb – cảm giác mất một chi sau khi bị cắt cụt.
Lost Souls’ Cemetery – một nghĩa địa ma quái nơi những linh hồn đã mất được cho là nán lại.
Tiêm thuốc độc – một phương pháp hành quyết trong đó một liều thuốc chết người được tiêm vào cơ thể.
Lycan Hunter – một người săn lùng người sói.
Labyinthine – phức tạp và phức tạp, giống như một mê cung.
Lichgate – cổng hoặc cổng tò vò ở lối vào nghĩa trang.
Lurid Tales – những câu chuyện giật gân hoặc quá ghê rợn.
Cấu hình than thở. – một hộp giải đố đóng vai trò là cánh cổng dẫn đến Địa ngục trong sê-ri “Hellraiser”.
Luminol – một chất hóa học được sử dụng để phát hiện dấu vết máu tại hiện trường vụ án.
Leviathan Cross – một biểu tượng bao gồm một cây thánh giá với hai dòng bổ sung, thường được sử dụng trong satancác nghi lễ.
Lycanthrope Hunter – người săn lùng người sói.
Lilliputian – cực kỳ nhỏ bé, giống như những người tí hon trong “Những chuyến du hành của Gulliver” của Jonathan Swift.
Limbless – không có tay chân, giống như rắn hoặc sâu.
Virus Lycanthropy – một loại vi rút hư cấu khiến con người biến thành người sói.
Lycan Queen – một nữ người sói mạnh mẽ.
Tiều tụy – phải chịu đựng tình trạng trầm cảm hoặc bị bỏ rơi kéo dài.
Life-Size – kích thước tương tự như người hoặc vật còn sống.
Lockpicking – kỹ năng mở ổ khóa mà không cần chìa khóa.
Lycan Bloodline – dòng dõi người sói.
Lac – xé hoặc cắn cắt sâu.
Tia chớp – biểu tượng gắn liền với thần Zeus của Hy Lạp và thường được sử dụng trong thuật phù thủy.
Lonesome Ghost – hồn ma ám ảnh một nơi một mình.
Lurking Fear – cảm giác sợ hãi hoặc kinh hoàng khi có thứ gì đó đang rình rập ở gần.
Nguyệt thực – một sự kiện thiên văn trong đó mặt trăng tạm thời bị bóng của trái đất che khuất.
Labyr Tâm trí bên trong – một tâm trí phức tạp và phức tạp.
Luminiferous – tạo ra hoặc phát ra ánh sáng.
Lichdom – trạng thái là một Lich, một sinh vật bất tử có sức mạnh ma thuật.
Lost Boy – một đứa trẻ đã mất tích và không bao giờ được tìm thấy.
Những cơn ác mộng sống động –những giấc mơ hoặc trải nghiệm đáng sợ đến mức khiến họ có cảm giác như chúng có thật.
Lockdown – trạng thái giam cầm, thường được dùng để ám chỉ nhà tù hoặc cách ly.
Lethal Weapon – một vật hoặc chất chết người được sử dụng làm vũ khí.
Liliming Ghost – một con ma có vẻ như bị thương và đi khập khiễng.
Bộ xương dạ quang – một bộ xương phát sáng trong bóng tối.
Leechcraft – thực hành sử dụng đỉa cho mục đích y tế.
Lycan Clan – một nhóm người sói có chung một tổ tiên.
Lethargic Zombie – một thây ma chậm chạp, bơ phờ.
Living Doll – một con búp bê có vẻ như còn sống hoặc bị chiếm hữu.
Longinus Spear – một ngọn giáo được cho là đã đâm vào sườn của Chúa Giêsu Kitô, thường được mô tả trong các phương tiện kinh dị và siêu nhiên.
Luminous Ghost – một con ma phát sáng hoặc phát ra ánh sáng.
Lurid Gossip – những tin đồn giật gân hoặc tai tiếng.
Labyinthine Path – một con đường phức tạp và quanh co.

Lời kết

Còn rất nhiều từ Halloween bắt đầu bằng chữ L mà chúng tôi đã liệt kê trong hơn 90 từ Halloween bắt đầu bằng chữ L. trong danh sách từ không giới hạn của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng bạn đã tìm thấy đúng cho nhu cầu của bạn ở trên. Cho đến thời gian tiếp theo cảm ơn bạn đã đọc.

Xem thêm: Narcissists Ghosting (Điều trị thầm lặng)



Elmer Harper
Elmer Harper
Jeremy Cruz, còn được biết đến với bút danh Elmer Harper, là một nhà văn và người đam mê ngôn ngữ cơ thể. Với kiến ​​thức nền tảng về tâm lý học, Jeremy luôn bị mê hoặc bởi ngôn ngữ bất thành văn và những dấu hiệu tinh vi chi phối các tương tác của con người. Lớn lên trong một cộng đồng đa dạng, nơi giao tiếp phi ngôn ngữ đóng một vai trò quan trọng, sự tò mò của Jeremy về ngôn ngữ cơ thể bắt đầu từ khi còn nhỏ.Sau khi hoàn thành bằng tâm lý học, Jeremy bắt đầu hành trình tìm hiểu sự phức tạp của ngôn ngữ cơ thể trong các bối cảnh xã hội và nghề nghiệp khác nhau. Ông đã tham dự nhiều hội thảo, chuyên đề và các chương trình đào tạo chuyên biệt để nắm vững nghệ thuật giải mã cử chỉ, nét mặt và tư thế.Thông qua blog của mình, Jeremy mong muốn chia sẻ kiến ​​thức và hiểu biết của mình với nhiều đối tượng để giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và nâng cao hiểu biết của họ về các tín hiệu phi ngôn ngữ. Anh ấy đề cập đến nhiều chủ đề, bao gồm cả ngôn ngữ cơ thể trong các mối quan hệ, kinh doanh và tương tác hàng ngày.Phong cách viết của Jeremy hấp dẫn và giàu thông tin, khi anh ấy kết hợp kiến ​​thức chuyên môn của mình với các ví dụ thực tế và các mẹo thực tế. Khả năng chia nhỏ các khái niệm phức tạp thành các thuật ngữ dễ hiểu của anh ấy giúp người đọc trở thành những người giao tiếp hiệu quả hơn, cả trong môi trường cá nhân và nghề nghiệp.Khi không viết lách hay nghiên cứu, Jeremy thích đi du lịch đến các quốc gia khác nhau đểtrải nghiệm các nền văn hóa đa dạng và quan sát cách ngôn ngữ cơ thể thể hiện trong các xã hội khác nhau. Ông tin rằng việc hiểu và nắm bắt các tín hiệu phi ngôn ngữ khác nhau có thể thúc đẩy sự đồng cảm, tăng cường kết nối và thu hẹp khoảng cách văn hóa.Với cam kết giúp người khác giao tiếp hiệu quả hơn và chuyên môn về ngôn ngữ cơ thể, Jeremy Cruz, hay còn gọi là Elmer Harper, tiếp tục gây ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho độc giả trên toàn thế giới trên hành trình hướng tới việc làm chủ ngôn ngữ bất thành văn trong tương tác giữa người với người.