Mục lục
Thật khó tin là có 100 từ phủ định bắt đầu bằng chữ Z nhưng chúng tôi đã liệt kê nhiều từ bắt đầu bằng Z trong danh sách các tính từ phủ định này.
Sử dụng từ phủ định trong cuộc trò chuyện có thể là một cách hiệu quả để nhấn mạnh quan điểm của bạn. Nếu bạn đang tìm những từ tiêu cực bắt đầu bằng Z, thì đây là danh sách có định nghĩa để giúp bạn hiểu.
Để thể hiện sự không tán thành hoặc chỉ trích, bạn có thể sử dụng những từ như zany (điên rồ hoặc dại dột), zealous (quá nhiệt tình) hoặc zilch (không có gì hoặc bằng không). Nếu muốn bày tỏ sự không hài lòng hoặc không hài lòng, bạn có thể dùng thử zero some (thiếu ý nghĩa), zombie-like (không phản ứng hoặc thờ ơ) hoặc zonked (kiệt sức hoặc kiệt sức).
Các từ tiêu cực khác bắt đầu bằng Z bao gồm zit-faced (có nhiều mụn nhọt hoặc mụn trứng cá), hoàng đạo (được xác định bởi chiêm tinh học) và zero-sum (tình huống mà lợi ích của một người dẫn đến mất mát của người khác).
Bằng cách sử dụng những từ này trong cuộc trò chuyện của mình, bạn có thể truyền đạt ý nghĩa lập luận sắc thái và thuyết phục hơn.
Xem thêm: Gym Crush Giải Mã Những Dấu Hiệu Hấp Dẫn Tại Phòng Gym (Interest)100 từ phủ định bắt đầu bằng Z (Danh sách tính từ)
Zany – ngu ngốc, kỳ quái hoặc ngớ ngẩn |
Zealot – cuồng tín hoặc cực đoan theo một mục đích hoặc niềm tin cụ thể |
Zestless – thiếu nhiệt tình hoặc năng lượng |
Zapped – kiệt sức hoặc cạn kiệt năng lượng |
9>Zilch – không có gì hoặc bằng không |
Zilch-out – mất trí nhớ hoặc mất kết nốitừ môi trường xung quanh một người |
Giống thây ma – giống thây ma; vô hồn hoặc vô cảm |
Zigzagged – chuyển động hoặc hành vi thất thường hoặc bất thường |
Zapped – đột nhiên bị tước quyền lực hoặc năng lượng |
Zeroed – bị vô hiệu hóa hoặc bị loại bỏ hoàn toàn |
Zapped – bị đánh đột ngột và mạnh |
Zoral – bị giới hạn hoặc giới hạn trong một vùng hoặc khu vực cụ thể |
Zoonotic – liên quan đến bệnh hoặc nhiễm trùng có thể truyền từ động vật sang người |
Zoomorphic – giống động vật hoặc mang các đặc điểm giống động vật |
Zymotic – liên quan hoặc gây ra bởi quá trình lên men hoặc bệnh truyền nhiễm |
Zanyish – hơi kỳ quặc hoặc lập dị |
Zombifying – khiến ai đó trở nên giống như thây ma; làm tê liệt hoặc tê liệt các giác quan |
Zirconic – giống hoặc chứa khoáng chất zirconi |
Zonyistic – liên quan đến động vật hoặc đời sống động vật |
Zygotic – liên quan đến hoặc phát sinh từ trứng được thụ tinh |
Zanyistic – liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự điên rồ hoặc phi lý |
Zetetic – liên quan đến hoặc liên quan đến điều tra hoặc điều tra |
Zenophobic – cực kỳ sợ hãi hoặc không thích bất cứ thứ gì xa lạ hoặc xa lạ |
Zephyrous – liên quan đến hoặc giống như một cơn gió nhẹ |
Zilchlike – giống hoặcđặc trưng của hư vô hoặc trống rỗng |
Zinky – thiếu sức sống, năng lượng hoặc sự phấn khích |
Zinky – có mùi nồng hoặc khó chịu, giống như mùi kẽm |
Zonked – sống động, tràn đầy năng lượng hoặc nhanh nhẹn |
Zoophytic – liên quan đến hoặc giống với thực vật hoặc động vật |
Zonked-out – cực kỳ mệt mỏi hoặc mệt mỏi kiệt sức |
Zymogenic – liên quan hoặc liên quan đến động vật |
Zombie-making – khiến ai đó trở nên giống như thây ma |
Zymogenic – có khả năng gây lên men hoặc bệnh tật |
Zymolytic – liên quan đến hoặc thúc đẩy quá trình lên men |
Zanyistic – liên quan hoặc đặc trưng bởi sự điên rồ hoặc ngớ ngẩn |
Zanylike – giống hoặc đặc trưng của một kẻ lập dị |
Zanyishness – trạng thái hoặc phẩm chất của một kẻ lập dị hoặc lập dị |
Zapped-out – cực kỳ mệt mỏi hoặc kiệt sức |
Hạng 0 – có phẩm chất thấp nhất hoặc kém nhất có thể |
Zero-point – điểm hoặc trạng thái hoàn toàn hư vô |
Zestful – tràn đầy năng lượng hoặc sự nhiệt tình |
Zest-killing – khiến một người mất đi sự nhiệt tình hoặc năng lượng |
Zeteticism – một triết lý hoặc cách tiếp cận nhấn mạnh việc điều tra hoặc tìm hiểu |
Zincous – chứa hoặc giống với kẽm |
Zombie-ridden – bị nhiễm hoặc tràn ngập bởi zombie |
Zoogenous – nguồn gốctừ hoặc gây ra bởi các sinh vật sống |
Phóng to – tập trung hoặc tập trung vào một khía cạnh hoặc chi tiết cụ thể |
Zoomorphicity – chất lượng hoặc trạng thái giống với động vật |
Zoosporic – liên quan đến hoặc tạo ra bào tử động vật |
Zoonoticity – chất lượng hoặc trạng thái có thể truyền từ động vật sang người. | Náo nhiệt – thiếu hương vị hoặc sự quan tâm |
Sốt sắng – quá nhiệt tình hoặc cuồng tín |
Zapped – một tế bào duy nhất được hình thành từ sự hợp nhất của hai tế bào giao tử |
Zoonosis – một căn bệnh có thể truyền từ động vật sang người |
Zapped – tấn công bất ngờ và dữ dội |
Zephy rless – thiếu gió nhẹ hoặc sự chuyển động của không khí |
Ziggurat – một cấu trúc đền thờ đồ sộ, nhiều tầng ở Mesopotamia cổ đại |
Zonked – vô cùng mệt mỏi hoặc kiệt sức |
Zoolatry – sự tôn thờ động vật |
Zoon – động vật thuộc về một khu vực cụ thể |
Zootrophic – liên quan đến việc cho động vật ăn |
Zemindari – hệ thống quản lý và sở hữu đất đai ở Ấn Độ |
Zing – liên quan đến hoặc chia thành các khu vực |
Zygospore – một loại bào tử được hình thành trong quá trình sinh sản hữu tính ở một số loại nấm |
Zing – cảm giác hoặc nhận xét sắc bén, khó chịu |
Zest-killing – gây mất hứng thú hoặc mất hứng thúnăng lượng |
Zinky – có mùi kim loại, khó chịu |
Zinger – nhận xét dí dỏm hoặc châm biếm |
Zombielike – giống xác sống, vô hồn hoặc không phản ứng |
Zoophobia – cực kỳ sợ động vật |
Zygoma – xương trong hộp sọ |
Zoolite – khoáng chất chứa xác động vật |
Zonalite – một loại khoáng chất xuất hiện trong các vùng hoặc lớp |
Nhà động vật học – người nghiên cứu động vật |
Zoster – một bệnh nhiễm virus gây phát ban đau đớn |
Zymase – một loại enzyme gây ra quá trình lên men |
Zoster – tràn đầy năng lượng hoặc nhiệt tình |
Zootomy – giải phẫu động vật |
Zenith – điểm cao nhất hoặc đỉnh cao |
Zanyism – hành vi vô lý hoặc lố bịch |
Zymogenic – gây ra hoặc liên quan đến quá trình lên men |
Được khoanh vùng – kiểm tra hoặc ngắt kết nối về mặt tinh thần |
Zero-sum – liên quan đến một tình huống trong mà bất kỳ lợi ích nào của một người hoặc một nhóm đều được bù đắp bằng sự mất mát tương đương đối với người khác |
Zorched – kiệt sức hoặc kiệt sức |
Zoonal – liên quan đến hoặc đặc trưng của đời sống động vật |
Zorched – có thế giới quan hạn hẹp, tập trung vào động vật |
Zooty – thời trang hoặc phong cách một cách phô trương |
Năng nổ – với sự nhiệt tình hoặc năng lượng |
Chạy ngoằn ngoèo – di chuyển gấp khúc, thất thườngmô hình |
Zoograft – mô ghép từ động vật này sang động vật khác |
Zygomatic – liên quan đến hoặc nằm ở vùng xương gò má |
Zephyrian – liên quan đến một cơn gió nhẹ |
Zonular – liên quan đến hoặc giống với một vùng hoặc dải |
Zombie – một xác chết sống lại, thường được miêu tả trong sự kinh dị phim ảnh |
Zoroastrianism – một tôn giáo cổ xưa bắt nguồn từ Ba Tư |
Zoftig – có thân hình mũm mĩm, đường cong |
Zoom – sự tăng hoặc giảm đột ngột, dữ dội của một thứ gì đó |
Zoogeography – nghiên cứu về sự phân bố địa lý của động vật |
Zoroastrianism – ý tưởng phân chia một khu vực hoặc quốc gia thành các khu vực |
Zymoticity – trạng thái hoặc tính chất bị gây ra bởi hoặc liên quan đến một bệnh truyền nhiễm |
Lời kết
Có rất nhiều từ tiêu cực bắt đầu bằng chữ Z, chúng tôi đã liệt kê hầu hết những từ xấu và một vài từ tích cực để giúp bạn bắt đầu trong danh sách đầy đủ này. Chúng tôi hy vọng bạn đã tìm thấy bài đăng này thú vị và hữu ích. Cho đến thời gian tiếp theo cảm ơn bạn đã đọc.
Xem thêm: Cách tán tỉnh BF của bạn (Hướng dẫn dứt khoát)