Mục lục
Bạn đang tìm kiếm từ Halloween hoàn hảo bắt đầu bằng chữ H? Nếu đây là trường hợp bạn đang ở đúng nơi. Những từ Halloween bắt đầu bằng M có thể hữu ích để tăng thêm vốn từ vựng về Halloween của bạn.
Xem thêm: Sờ mũi có nghĩa là gì (Tín hiệu ngôn ngữ cơ thể)Dưới đây là một số từ mà bạn có thể đã nghe nói đến trước đây hoặc có thể muốn bắt đầu sử dụng trong mùa ma quái: quái vật, xác ướp, mặt nạ, nửa đêm và ma thuật. Quái vật chỉ những sinh vật to lớn, đáng sợ như quái vật Frankenstein hay người sói.
Xác ướp là một xác chết quấn đầy băng thường xuất hiện trong các bộ phim kinh dị cổ điển. Mặt nạ là thứ bạn đeo trong ngày Halloween để che đi khuôn mặt của mình, thường mô tả một thứ gì đó đáng sợ như phù thủy hoặc ma. Nửa đêm đề cập đến giờ đen tối nhất trong đêm, đó là thời điểm hoàn hảo cho một số trò tai quái ma quái. Ma thuật thường gắn liền với Halloween vì nó có thể được sử dụng để niệm chú hoặc yểm bùa.
Sử dụng những từ này trong các câu chuyện, hóa trang hoặc đồ trang trí sẽ làm cho lễ Halloween của bạn trở nên rùng rợn và thú vị hơn.
Từ Halloween bắt đầu bằng chữ M (Danh sách đầy đủ)
Xác ướp – một cơ thể được bảo quản, thường được quấn trong vải, từ văn hóa Ai Cập cổ đại |
Quái vật – một sinh vật thần thoại thường được miêu tả là đáng sợ hoặc xấu xa |
Mặt nạ – vật che mặt, thường dùng để hóa trang hoặc ăn mừng |
Rùng rợn – đáng lo ngại và kinh hoàng, thường gắn liền với cái chết |
Mặt trăng – một vệ tinh tự nhiênquay quanh Trái đất, thường gắn liền với người sói và sự biến đổi |
Phép thuật – việc sử dụng sức mạnh siêu nhiên để đạt được kết quả mong muốn |
Midnight – the nửa đêm, thời điểm thường gắn liền với những sự kiện ma quái và bí ẩn |
Âm u – tăm tối và u ám, thường gắn liền với những địa điểm hoặc câu chuyện bị ma ám |
Sương – một lớp mỏng gồm những giọt nước lơ lửng trong không khí, thường gắn liền với bầu không khí huyền bí và ma quái |
Mansion – ngôi nhà rộng lớn và ấn tượng, thường gắn liền với những ngôi nhà ma và truyện ma |
Nhà xác – nơi lưu giữ xác chết, thường gắn liền với nỗi kinh hoàng và sợ hãi |
Monster Mash – một bài hát Halloween nổi tiếng tôn vinh những con quái vật cổ điển chẳng hạn như Dracula, Frankenstein và Xác ướp |
Nhà khoa học điên – một nhân vật hư cấu thường gắn liền với Halloween, người tiến hành các thí nghiệm kỳ quái và phi đạo đức |
Moonlit – được chiếu sáng bởi ánh sáng của mặt trăng, thường gắn liền với bối cảnh bí ẩn và lãng mạn |
Bí ẩn – điều chưa được hiểu hoặc giải thích đầy đủ, thường gắn liền với những câu chuyện ma quái và hấp dẫn |
Lễ hội hóa trang – một bữa tiệc hoặc buổi tụ tập nơi khách mời đeo mặt nạ hoặc hóa trang, thường liên quan đến lễ kỷ niệm Halloween |
Đe dọa – đe dọa hoặc hăm dọa, thường liên quan đến các nhân vật đáng sợ hoặctình huống |
Ảo thuật – người biểu diễn sử dụng các mánh khóe và ảo ảnh để mua vui và làm khán giả kinh ngạc |
Nhà xác – nơi chuẩn bị mai táng người chết hoặc hỏa táng, thường liên quan đến nỗi kinh hoàng và sợ hãi |
Món ăn nhẹ lúc nửa đêm – một món ăn nhẹ hoặc món ăn được ăn vào đêm khuya, thường liên quan đến lễ hội Halloween |
Vũ hội hóa trang – một bữa tiệc hoặc sự kiện trang trọng trong đó khách mời đeo mặt nạ hoặc trang phục, thường liên quan đến lễ Halloween |
Đá mặt trăng – một loại đá quý gắn liền với mặt trăng và các đặc tính thần bí của nó |
Phim về quái vật – một bộ phim kể về những quái vật cổ điển như ma cà rồng, người sói và thây ma |
Kẹo dẻo – một món ngọt thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn và trang trí Halloween |
Moonshine – rượu chưng cất bất hợp pháp và thường là bất hợp pháp, thường liên quan đến các hoạt động ma quái và nguy hiểm |
Lăng mộ – lăng mộ hoặc phòng chôn cất lớn, trang nghiêm, thường gắn liền với nỗi kinh hoàng và sợ hãi |
Giòi – một sinh vật giống sâu ăn vật chất đang phân hủy, thường gắn liền với nỗi kinh hoàng và ghê tởm |
Tiếng xì xào – âm thanh trầm, không rõ ràng, thường liên quan đến bối cảnh ma quái và bí ẩn |
Medusa – một sinh vật thần thoại có tóc là rắn, thường gắn liền với nỗi kinh hoàng và sợ hãi |
Moonwalk – một điệu nhảy nổi tiếng của Michael Jackson, thường gắn liền với Halloweentrang phục và tiệc tùng |
Maelstrom – xoáy nước mạnh, thường liên quan đến nguy hiểm và hủy diệt |
Ác tính – có hại hoặc ung thư, thường liên quan đến kinh dị và sợ hãi |
Băng che mặt – một loại băng dính thường được sử dụng trong đồ trang trí và đồ thủ công Halloween |
Moon phase – hình dạng của mặt trăng khi nhìn từ Trái đất, thường liên quan đến chu kỳ mặt trăng và người sói |
Mag goty – bị nhiễm giòi, thường gắn liền với sự kinh hoàng và ghê tởm |
Người làm công việc mai táng – người chuẩn bị xác chết để chôn cất hoặc hỏa táng, thường gắn liền với sự kinh hoàng và sợ hãi |
Xe tải quái vật – một phương tiện lớn, mạnh mẽ thường được sử dụng trong các cuộc diễu hành và sự kiện Halloween |
Thần bí – liên quan đến những điều bí ẩn và ma thuật, thường gắn liền với những câu chuyện ma quái và hấp dẫn |
Cho tôi thêm 50 nhưng không lặp lại bất kỳ |
Chắc chắn rồi, đây là 50 từ Halloween khác bắt đầu bằng M: |
Moonstone – một loại đá quý gắn liền với mặt trăng và các đặc tính thần bí của nó |
U sầu – cảm giác buồn bã hoặc u ám, thường gắn liền với bối cảnh ma quái và ám ảnh |
Masochist – một người thích đau đớn và khổ sở, thường liên quan đến kinh dị và sợ hãi |
Monstro us – cực kỳ to lớn hoặc đáng sợ, thường liên quan đến những sinh vật hoặc tình huống đáng sợ |
Moonbeam – chùm ánh sáng từ mặt trăng, thườngliên quan đến bối cảnh thần bí hoặc lãng mạn |
Thần bí – một người tuyên bố mình có sức mạnh hoặc khả năng siêu nhiên |
Midnight ride – một hành trình ma quái hoặc kỳ quái diễn ra vào lúc nửa đêm, thường gắn liền với các câu chuyện ma quái và hấp dẫn |
Giết người – giết người khác, thường gắn liền với nỗi kinh hoàng và sợ hãi |
Bí ẩn – khó hiểu hoặc giải thích, thường gắn liền với những câu chuyện ma quái và hấp dẫn |
Ác tính – có hại hoặc xấu xa, thường liên quan đến kinh dị và sợ hãi |
Masked – đeo mặt nạ hoặc hóa trang, thường đi kèm với trang phục và các bữa tiệc Halloween |
Nữ thần mặt trăng – một vị thần thần thoại gắn liền với mặt trăng và sức mạnh của nó |
Macbeth – một vở kịch nổi tiếng của William Shakespeare, thường gắn liền với phù thủy và các sự kiện siêu nhiên |
Midnight Snack – một món ăn nhẹ hoặc ăn vào đêm khuya, thường gắn liền với các lễ hội Halloween<8 |
Mandrake – một loại cây độc liên quan đến phù thủy và ma thuật |
Mad Hatter – một nhân vật trong Alice ở xứ sở thần tiên, thường gắn liền với các sự kiện kỳ lạ và siêu thực |
Moonstruck – bị ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng bởi mặt trăng, thường liên quan đến hành vi kỳ lạ hoặc phi lý |
Bệnh tật – liên quan đến cái chết hoặc bệnh tật, thường liên quan đến kinh dị và sợ hãi |
Mashup quái vật – một sự kết hợp của những con quái vật cổ điển khác nhau, thường thấy trongĐồ trang trí và trang phục Halloween |
Kẻ giết người bí ẩn – một câu chuyện hoặc trò chơi với mục tiêu là phá án một vụ giết người, thường liên quan đến các bữa tiệc và sự kiện Halloween |
Bí ẩn – gây nhầm lẫn hoặc bối rối, thường liên quan đến các sự kiện ma quái và bí ẩn |
Ác tâm – có hoặc thể hiện mong muốn làm điều ác với người khác, thường liên quan đến nỗi kinh hoàng và sợ hãi |
Cuộc biểu tình của xe tải quái vật – một sự kiện thể thao có những chiếc xe tải lớn, mạnh mẽ biểu diễn các pha nguy hiểm và cuộc đua, thường gắn liền với các lễ hội Halloween |
Sinh tử – có thể dẫn đến cái chết, thường được gắn liền với với nỗi kinh hoàng và sợ hãi |
Lời nguyền của xác ướp – một lời nguyền được cho là giáng xuống những ai làm phiền xác ướp Ai Cập cổ đại, thường gắn liền với nỗi kinh hoàng và sợ hãi |
Moonlit night – đêm được chiếu sáng bởi ánh sáng của mặt trăng, thường gắn liền với bối cảnh ma quái và lãng mạn |
Thợ săn quái vật – nhân vật săn lùng và tiêu diệt những sinh vật nguy hiểm hoặc siêu nhiên, thường thấy trong kinh dị và truyện giả tưởng |
Người phục vụ nhà xác – một người làm việc trong nhà xác, thường gắn liền với nỗi kinh hoàng và sợ hãi |
Ma thuật – thức uống hoặc pha chế có đặc tính thần bí hoặc ma thuật, thường thấy trong các câu chuyện và phim Halloween |
Vũ hội hóa trang – một bữa tiệc hoặc sự kiện trang trọng mà khách mời đeo mặt nạ hoặc trang phục hóa trang, thường gắn liền với lễ kỷ niệm Halloween |
Máy đọc suy nghĩ – mộtngười tự nhận mình có khả năng đọc được suy nghĩ hoặc cảm xúc của người khác, thường gắn liền với sức mạnh siêu nhiên |
Âm u – bóng tối hoặc u ám, thường gắn liền với những địa điểm hoặc câu chuyện bị ma ám |
Người bướm – sinh vật trong truyền thuyết đô thị thường gắn liền với những sự kiện ma quái và khó giải thích |
Moonwalk dance – một điệu nhảy nổi tiếng của Michael Jackson, thường được kết hợp với trang phục Halloween và tiệc tùng |
Phim ma quái – loạt phim kinh dị kể về những con quái vật kinh điển, thường thấy trong mùa Halloween |
Khoa học xác chết – nghiên cứu về chuẩn bị xác chết để chôn cất hoặc hỏa táng, thường được kết hợp với phim kinh dị |
Suy nghĩ cuối cùng
Khi nói đến các từ liên quan đến Halloween bắt đầu bằng chữ M có rất nhiều từ và cụm từ Halloween bạn có thể sử dụng. Chúng tôi đã liệt kê hơn 90 cho việc học của bạn. Chúng tôi hy vọng bạn đã tìm thấy đúng cho nhu cầu của bạn ở trên. Hẹn lần sau, cảm ơn vì đã đọc.
Xem thêm: Tại sao tôi cảm thấy không có mối liên hệ nào với gia đình mình (Gia đình ghẻ lạnh)